|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Đường kính ngoài: | 6 ~ 860mm | Đã sử dụng: | máy móc y tế |
|---|---|---|---|
| Hình dạng: | Vòng rỗng | Điều tra: | TBCN, HT, UT , PMI |
| Điện trở nhiệt độ: | Cao | Độ dày tường: | Có thể tùy chỉnh |
| Ndt: | ET, UT, HT , | Đường kính bên ngoài: | 6 mm đến 610mm |
| Xử lý bề mặt: | Ủ sáng | Mặt trời: | Đánh bóng |
| Lập hóa đơn: | bởi trọng lượng lý thuyết | Đặc điểm kỹ thuật: | ASTM A213, ASME SA213 |
| Dịch vụ: | cắt/ đánh bóng | Ứng dụng: | Công nghiệp, hóa chất, chế biến thực phẩm, y tế |
| kiểm tra: | Kiểm tra dòng điện xoáy hoặc thủy lực NDT | ||
| Làm nổi bật: | SUS310S ống thép không gỉ,ASTM A312 TP310S thanh trục rỗng,OD102MM ID58MM ống thép không gỉ |
||
Bơm thép không gỉ là một dải rỗng bằng thép tròn, được sử dụng rộng rãi trong dầu mỏ, hóa chất, y tế, thực phẩm, công nghiệp nhẹ,Thiết bị máy tính và các đường ống công nghiệp khác và các thành phần cấu trúc cơ khíNgoài ra, khi độ mạnh uốn cong và xoắn giống nhau, trọng lượng nhẹ, vì vậy nó cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận cơ khí và cấu trúc kỹ thuật.Cũng được sử dụng làm đồ nội thất và đồ dùng bếp.
|
Tên sản phẩm
|
Bơm thép không gỉ liền mạch / ống
|
|
|
Thép hạng
|
310S 321 304 304L 904l 2205 2507
|
|
|
Tiêu chuẩn
|
Các loại sản phẩm có thể được sử dụng trong các loại sản phẩm có chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa các chất chứa
|
|
|
Vật liệu
|
304,304L,309S,310S,316,316Ti,317,317L,321,347,347H,304N,316L, 316N,201,202
|
|
|
Bề mặt
|
Đánh bóng, sơn, cọ, sáng
|
|
|
Loại
|
Lăn nóng và lăn lạnh
|
|
|
Kích thước
|
Độ dày tường
|
1mm-150mm ((SCH10-XXS)
|
|
Chiều kính bên ngoài
|
6mm-2500mm (3/8"-100")
|
|
|
Thời gian giao hàng
|
Giao hàng nhanh chóng hoặc theo số lượng đặt hàng.
|
|
|
Gói
|
1.Do các gói, mỗi gói có trọng lượng dưới 3 tấn, đối với ống thép không may đường kính bên ngoài nhỏ, mỗi gói có 4-8 dải thép;
2Sau khi làm bằng gói, được phủ bằng vải chống nước Polyethylene; 3. |
|
|
Kích thước thùng chứa
|
20ft GP:5898mm ((Dài) x2352mm ((Thiện) x2393mm ((Tăng) 24-26CBM
40ft GP:12032mm ((Dài) x2352mm ((Thiện) x2393mm ((Độ cao) 54CBM 40ft HC:12032mm ((Dài) x2352mm ((Thiện) x2698mm ((Tăng) 68CBM |
|
| Thể loại | C | Vâng | Thêm | P | S | Ni | Cr | Mo. |
| 201 | ≤0.15 | ≤0.75 | 5. 5-7. 5 | ≤0.06 | ≤ 0.03 | 3.5 -5.5 | 16,0 -18.0 | - |
| 202 | ≤0.15 | ≤ 10 | 7.5-10.0 | ≤0.06 | ≤ 0.03 | 4.0-6.0 | 17.0-19.0 | - |
| 301 | ≤0.15 | ≤ 10 | ≤2.0 | ≤0.045 | ≤ 0.03 | 6.0-8.0 | 16.0-18.0 | - |
| 302 | ≤0.15 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.035 | ≤ 0.03 | 8.0-10.0 | 17.0-19.0 | - |
| 304 | ≤0.0.08 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.045 | ≤ 0.03 | 8.0-10.5 | 18.0-20.0 | - |
| 304L | ≤0.03 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.035 | ≤ 0.03 | 9.0-13.0 | 18.0-20.0 | - |
| 309S | ≤0.08 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.045 | ≤ 0.03 | 12.0-15.0 | 22.0-24.0 | - |
| 310S | ≤0.08 | ≤1.5 | ≤2.0 | ≤0.035 | ≤ 0.03 | 19.0-22.0 | 24.0-26.0 | |
| 316 | ≤0.08 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.045 | ≤ 0.03 | 10.0-14.0 | 16.0-18.0 | 2.0- |
| 316L | ≤0.03 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.045 | ≤ 0.03 | 12.0 - 15.0 | 16.0 -18.0 | 2.0 - |
| 321 | ≤ 0.08 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.035 | ≤ 0.03 | 9.0 - 130 | 17.0 -19.0 | - |
| 630 | ≤ 0.07 | ≤1.0 | ≤1.0 | ≤0.035 | ≤ 0.03 | 3.0-5.0 | 15.5-17.5 | - |
| 631 | ≤0.09 | ≤1.0 | ≤1.0 | ≤0.030 | ≤0.035 | 6.50-7.75 | 16.0-18.0 | - |
| 904L | ≤ 2.0 | ≤0.045 | ≤1.0 | ≤0.035 | - | 23.0·28.0 | 19.0-23.0 | 4.0-5.0 |
| 2205 | ≤0.03 | ≤1.0 | ≤2.0 | ≤0.030 | ≤0.02 | 4.5-6.5 | 22.0-23.0 | 3.0-3.5 |
| 2507 | ≤0.03 | ≤0.8 | ≤1.2 | ≤0.035 | ≤0.02 | 6.0-8.0 | 24.0-26.0 | 3.0-5.0 |
| 2520 | ≤0.08 | ≤1.5 | ≤2.0 | ≤0.045 | ≤ 0.03 | 0.19 -0.22 | 0. 24 - 0. 26 | - |
| 410 | ≤0.15 | ≤1.0 | ≤1.0 | ≤0.035 | ≤ 0.03 | - | 11.5-13.5 | - |
| 430 | ≤0,1 2 | ≤0.75 | ≤1.0 | ≤ 0.040 | ≤ 0.03 | ≤0.60 | 16.0 -18.0 | - |
![]()
![]()
Q1. Các sản phẩm chính của công ty bạn là gì?
A1: Sản phẩm chính của chúng tôi là thép không gỉ, thép carbon, thép kẽm, thép nhôm, các sản phẩm thép ppgi, bao gồm tấm, ống, cuộn, sọc, thanh và kênh.
Q2. Những lợi thế của công ty của bạn là gì?
A2: Chúng tôi đảm bảo rằng số lượng và thông số kỹ thuật của sản phẩm là hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn của đơn đặt hàng của khách hàng.Chúng tôi cũng có dịch vụ chuyên nghiệp hơn và giá cả cạnh tranh.
Q3. Làm thế nào để kiểm soát chất lượng?
A3: Chúng tôi cung cấp báo cáo thử nghiệm nhà máy, cũng hỗ trợ kiểm tra của bên thứ ba.
Q4. Bạn đã xuất khẩu sang bao nhiêu quốc gia?
A4: Xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia chủ yếu từ Trung Đông, Nga, Hoa Kỳ, Canada, Ý, Đức, Úc, Ai Cập, UAE, Việt Nam, Kuwait, Sri Lanka, Indonesia, Bangladesh, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ,vv.
Q5. Bạn có thể cung cấp mẫu? Bạn có hỗ trợ OEM?
A5: Có. Các mẫu nhỏ trong cửa hàng có thể được cung cấp miễn phí. Các mẫu tùy chỉnh sẽ mất khoảng 2-3 ngày.
Q6: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A6: Bằng T / T, L / C (30% tiền gửi trước, số dư 70% trước khi vận chuyển), Western Union, Paypal hoặc Trade Online.
Người liên hệ: Mr. Gao Ben
Tel: +86-18068357371
Fax: 86-0510-88680060