|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Ứng dụng: | Tấm chứa | Kỹ thuật: | BS700MCK2 |
|---|---|---|---|
| Tiêu chuẩn: | ASTM,AISI,JIS,DIN | Chiều dài: | 1000-12000mm |
| Kiểu: | tấm thép | Chiều rộng: | 600mm-1250mm,2000-2300mm |
| Sử dụng đặc biệt: | Tấm thép cường độ cao | độ dày: | 6-100mm |
| Hình dạng: | Tấm thép cacbon cán nóng S355J2+N chất lượng cao | Thời hạn giá: | CIF CFR FOB EX-WORK |
| Làm nổi bật: | En10025 Bảng thép cacbon bền cao,Đĩa thép carbon lăn nóng JIS,En10025 Bảng thép carbon cán nóng |
||
Tên sản phẩm |
Tấm thép cacbon BS700MCK2 S700MC cường độ cao |
Thông số kỹ thuật |
Chiều rộng: 600-3000mm
|
Chiều dài |
Chiều dài 1000-12000mm hoặc theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng |
Cấp |
BS700MCK2 S700MC |
Bề mặt |
Nhẵn, thẳng, sáng, không mờ ở cả hai đầu |
Đóng gói |
Giấy chống thấm và đóng gói bằng dải thép.
|
Gia công
|
1. Cơ sở xử lý nhiệt cho cán nóng, cán có kiểm soát, chuẩn hóa.
|
Tính năng của nóng
|
1. Dẫn nhiệt.
|
Tuyệt vời
|
1. Cường độ cao, độ dẻo dai tốt.
|
Ứng dụng |
Được sử dụng rộng rãi trong Đường sắt, cầu, đầu máy toa xe, container vận chuyển, v.v. |
Thép BS700MCK2Thành phần hóa học:
|
Cấp
|
C | Si | Mn | P | S | Alt | B |
| BS700MCK2 | ≤0.12 | ≤0.60 | ≤2.10 | ≤0.025 | ≤0.010 | ≥0.015 | ≤0.005 |
Tính chất cơ học của thép BS700MCK2:
|
Cấp |
Độ dày (mm) |
Độ bền chảy Re(MPa) | độ bền kéo Rm(MPa) | Độ giãn dài A5(%) | Giá trị va đập IE (J) |
| BS700MCK2 | 3-8 | 700-860 | 780-920 | 15-21 | 40-100 |
| (8)-12 | 685-820 | 790-900 | 15-21 | 60-150 |
Trạng thái giao hàng BS700MCK2: Dòng BS áp dụng giao hàng cán thép cường độ cao (TMCP).
Khả năng hàn tốt --- tương đương carbon (Ceq) và chỉ số nhạy cảm với vết nứt hàn (Pcm)
|
Cấp
|
Hàm lượng carbon hiệu suất C(%) | Hiệu suất tương đương carbon Ceq | Chỉ số độ nhạy hàn hiệu suất Pcm |
| BS700MCK2 | ≤0.08 | ≤0.47 | ≤0.21 |
Ceq = C + Mn/6 (Cu + Ni)/15 + (Cr + Mo + V)/5
Pcm =C + Si/30 + (Mn + Cu + Cr)/20 + Ni/60 + Mo/15 + V/10 + 5B
Số lượng mẫu cần thiết cho mỗi lô thép tấm và dải các hạng mục thử nghiệm, phương pháp lấy mẫu, phương pháp thử nghiệm phải phù hợp với Bảng 1
|
Không.
|
Các dự án thí điểm | Số lượng bài kiểm tra, A | Phương pháp lấy mẫu | Phương pháp kiểm tra |
| 1 | Phân tích hóa học | Mỗi lò | GB/T20066 | GB/T223 hoặc GB/T4335 |
| 2 | Kiểm tra kéo dài | 1 | GB/T2975 | GB/T228 |
| 3 | Kiểm tra uốn | 1 | GB/T2975 | GB/T232 |
Tấm/tấm thép BS700MCK2có các tính năng:
1. Khả năng định hình tốt. Tất cả các loại thép BS đều có thể được tạo hình nguội.
2. Hiệu suất hàn tuyệt vời. The steels có độ nhạy nứt hàn thấp và các tính chất của mối nối hàn là tốt.
3. Độ dẻo dai tốt ở nhiệt độ thấp.
![]()
![]()
![]()
Người liên hệ: Mr. Gao Ben
Tel: +86-18068357371
Fax: 86-0510-88680060